Description
Bộ lưu điện UPS APC SUA5000RMI5U (5KVA/4KW) là dòng công suất lớn nhất của APC sử dụng công nghệ Line Interactive, tuy là công nghệ này nhưng thực ra theo chúng tôi đây là sản phẩm cực kỳ chất lượng và đặc biệt độ bền rất cao. Nếu so sánh với dòng APC Surtd5000xli thì xét về mọi mặt chúng tôi đánh giá sản phẩm này cao hơn. Và nếu bạn đang cần mua UPS cho Server, hoặc thiết bị không yêu cầu quá khắt khe về nguồn điện thì đây là sản phẩm tuyệt vời.
Một số điểm cần biết về UPS APC SUA5000RMI5U
- Sử dụng công nghệ Line Interactive chứ không phải công nghệ Online
- Kích thước 5U dành cho tủ Rack
- Độ bền khá cao, sử dụng rất khó hư hỏng
- Dạng sóng sine chuẩn có thể sử dụng được cho nhiều thiết bị
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SUA5000RMI5U |
NGÕ RA | |
Công suất | 5000VA / 4000W |
Điện áp danh định | 230V |
Ghi chú điện áp ngõ ra | Có thể cấu hình điện áp danh định ngõ ra với các mức 220V, 230V hoặc 240V |
Hiệu suất hoạt động ở chế độ Full tải | 96% |
Méo điện áp ngõ ra | < 5% ở chế độ Full tải |
Tần số ngõ ra (đồng bộ với mains) | 47-53Hz đối với tần số danh định 50Hz |
Các mức điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Công nghệ | Line interactive |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra | 2 cổng IEC320 C19 + 8 cổng IEC320 C13 |
Thời gian chuyển mạch | Thông thường 2ms, tối đa 4ms |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 50/60 Hz +/- 3 Hz (tự động nhận diện) |
Kết nối gõ vào | Dây cứng 3 sợi (Hard wire 3-wire) |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính | 160 – 286V |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính có thể canh chỉnh | 151 – 302V |
Hiệu suất làm việc ở chế độ full tải | 96% |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | VLRA |
Thời gian nạp sạc thông thường | 3 giờ |
Ắc quy thay thế | RBC55 |
Số lượng RBC | 2 |
Dung lượng ắc quy | 1632VAh |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 5 giờ 32 phút |
500 W | 2 giờ 17 phút |
600 W | 1 giờ 52 phút |
700 W | 1 giờ 32 phút |
1000 W | 1 giờ 03 phút |
1400 W | 42 phút |
1600 W | 36 phút |
Full tải | 9 phút |
Nửa tải | 27 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | DB-9 RS-232, Khe cắm thông minh SmartSlot |
Card SmartSlot đã lắp sẵn | AP9630 |
Các cảnh báo âm thanh và bảng điều khiển | Hiển thị led trạng thái Online, Battery, thay thế Ăc quy và quá tải |
Cảnh báo hiển thị | Có thể cấu hình các độ trễ |
VẬT LÝ | |
Kích thước (cm) | 22.2 x 48.3 x 66.0 |
Trọng lượng (kg) | 97.73 |