Mua Bán - Thanh Lý - Sửa Chữa UPS
0906.394.871 - 0979.780.109 (Zalo/Viber/Telegarm)
0906.394.871 - 0979.780.109 (Zalo/Viber/Telegarm)
21,450,000 VNĐ
– Bảo hành: 24 tháng
– Vận chuyển: Miễn phí nội thành HCM
– Liên hệ: 0906 394 871
Bộ Lưu Điện UPS APC SUA3000I (3KVA/2,7KW) là dòng sản phẩm Line – Interactive công suất 3KVA/2,7KW được sử dụng hầu hết cho những thiết bị yêu cầu nguồn điện ổn định và sạch. Thiết kế dạng Tower dễ dàng di chuyển và lắp đặt.
Nhược điểm của sản phẩm này là khối lượng quá nặng, khó khiêng đi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SUA3000I |
NGÕ RA | |
Công suất | 3000VA/2700W |
Điện áp danh định | 230V |
Hiệu suất đầy tải | 95% |
Méo điện áp ngõ ra | < 3% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz, user có thể chỉnh +/- 0.1 |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Line – Interactive |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra | 1 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 8 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | British BS1363A, IEC-320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P |
Chiều dài dây | 2.44m |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính | 160V – 285V có thể điều chỉnh 151 – 302V |
Số lượng dây nguồn | 1 |
Điện áp vào khác | 220V, 240V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Số Ắc quy đi kèm | 4 |
Thời gian nạp sạc thông thường | 2.5 giờ |
Ắc quy thay thế | APCRBC55 |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 960 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
300 W | 122,6 phút |
500 W | 66,9 phút |
700 W | 42 phút |
900 W | 28,3 phút |
1000 W | 23,7 phút |
1300 W | 14,6 phút |
1600 W | 9,7 phút |
2000W | 6,6 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | DB-9 RS-232 , SmartSlot , USB |
Bảng điều khiển | Màn hình trạng thái LED với tải và biểu đồ cột Ắc quy. Các trạng thái cảnh báo gồm Online, On battery, Thay thế Ắc quy, quá tải, và chỉ thị Bypass |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Không |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
VẬT LÝ | |
Kích thước (cm) | 43,2 x 19,6 x 54,4 |
Trọng lượng (kg) | 55,91 |
Chiều cao rack | None |
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SUA3000I |
NGÕ RA | |
Công suất | 3000VA/2700W |
Điện áp danh định | 230V |
Hiệu suất đầy tải | 95% |
Méo điện áp ngõ ra | < 3% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz, user có thể chỉnh +/- 0.1 |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Line – Interactive |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra | 1 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 8 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | British BS1363A, IEC-320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P |
Chiều dài dây | 2.44m |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính | 160V – 285V có thể điều chỉnh 151 – 302V |
Số lượng dây nguồn | 1 |
Điện áp vào khác | 220V, 240V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Số Ắc quy đi kèm | 4 |
Thời gian nạp sạc thông thường | 2.5 giờ |
Ắc quy thay thế | APCRBC55 |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 960 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
300 W | 122,6 phút |
500 W | 66,9 phút |
700 W | 42 phút |
900 W | 28,3 phút |
1000 W | 23,7 phút |
1300 W | 14,6 phút |
1600 W | 9,7 phút |
2000W | 6,6 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | DB-9 RS-232 , SmartSlot , USB |
Bảng điều khiển | Màn hình trạng thái LED với tải và biểu đồ cột Ắc quy. Các trạng thái cảnh báo gồm Online, On battery, Thay thế Ắc quy, quá tải, và chỉ thị Bypass |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Không |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
VẬT LÝ | |
Kích thước (cm) | 43,2 x 19,6 x 54,4 |
Trọng lượng (kg) | 55,91 |
Chiều cao rack | None |
TRUNG TÂM PHÂN PHỐI , BẢO HÀNH SỬA CHỮA UPS TRÊN TOÀN QUỐC - HOTLINE 0906 394 871 (Zalo/Viber/Telegram) - 097 978 01 09 Dismiss