Mua Bán - Thanh Lý - Sửa Chữa UPS
0906.394.871 - 0979.780.109 (Zalo/Viber/Telegarm)
0906.394.871 - 0979.780.109 (Zalo/Viber/Telegarm)
37,600,000 VNĐ
– Bảo hành: 36 tháng
– Vận chuyển: Miễn phí nội thành HCM
– Liên hệ: 0906 394 871
(Đơn giá tham khảo đã bao gồm 10% VAT)
Bộ Lưu Điện UPS APC SRT3000XLI (3KVA/2,7KW) là sản phẩm cải tiến mới của APC nhằm cho ra loại UPS có hiệu suất và an toàn tốt nhất đối với hệ thống. Thiết kế nhỏ lại để đảm bảo không gian hạn hẹp có thể chứa được. Hệ số công suất lên 0,9 giúp công suất thực UPS lớn hơn, do đó tải được nhiều loại tải hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT3000XLI |
NGÕ RA | |
Công suất | 3000VA / 2700W |
Điện áp danh định | 230V |
Ghi chú điện áp ngõ ra | Có thể cấu hình điện áp danh định ngõ ra tại các mức 220V, 230V hoặc 240V |
Méo điện áp ngõ ra | < 2% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz, user có thể chỉnh +/- 0.1 |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra | 2 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 8 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | British BS1363A, IEC-320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P |
Chiều dài dây | 2.44m |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V – 275V |
Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V – 275V |
Số lượng dây nguồn | 3 |
Điện áp vào khác | 220V, 240V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian nạp sạc thông thường | 3 giờ |
Ắc quy thay thế | APCRBC152 |
ts_battlife | 3 – 5 |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 505 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 1 giờ 39 phút |
500 W | 39 phút |
700 W | 27 phút |
900 W | 20 phút |
1000 W | 17 phút |
1300 W | 12 phút |
1600 W | 9 phút |
2000W | 7 phút |
2500W | 5 phút |
Full tải | 4 phút |
Nửa tải | 12 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB |
Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển |
Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 432 x 85 x 635 |
Trọng lượng (kg) | 31.3 |
NGUỒN VÀO | |
---|---|
Điện áp danh định | 220 VAC |
Ngưỡng điện áp | 165 ~ 265 VAC |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50Hz |
Kết nối ngõ vào | Dây điện có phích cắm chuẩn NEMA |
NGUỒN RA | |
Công suất | 1000VA / 600W |
Điện áp | Chế độ điện lưới, giống ngõ vào Chế độ ắc qui: 220 VAC ± 10% (rms) |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng (chế độ ắc qui) | Sóng vuông |
Tần số | Chế độ điện lưới: Giống ngõ vào Chế độ ắc quy: 50Hz ± 1Hz |
Hiệu suất | 90% chế độ điện lưới |
Khả năng chịu quá tải | 120% +/- 15% trong 5 phút rồi ngắt ngõ ra |
Cấp điện ngõ ra | 3 ổ cắm chuẩn NEMA 5-15R |
ẮC QUI | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | 6 phút với 50% tải |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, báo lỗi |
Thời gian chuyển mạch | Tối đa 10ms |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 91 x 238 x 280 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 6,5 |
TRUNG TÂM PHÂN PHỐI , BẢO HÀNH SỬA CHỮA UPS TRÊN TOÀN QUỐC - HOTLINE 0906 394 871 (Zalo/Viber/Telegram) - 097 978 01 09 Dismiss