Bình ắc quy Saite BT-HSE-200-12 12V200Ah

7,200,000 VNĐ

Điện áp: 12VDC

Dung lượng: 200Ah

Kích thước(LxWxHxTH): 523x239x218x243/222 (mm)

Khối lượng: 61 Kg

Terminal Type: F24

Add to wishlist
Share

    Bình ắc quy Saite – acquy saite chuyên sử dụng cho các thiết bị như nguồn điện dự phòng bộ lưu điện UPS, thiết bị lưu trữ nguồn, Inverter, viễn thông, xe đạp điện, ứng dụng trong đồ dùng ….

    Trước đây cùng phân khúc với bình ắc quy saite mới gia nhập vào thị trường và chưa được người sử dụng biết tới nhiều. Một số hãng ắc quy cùng phân khúc với bình acquy Saite như Long, Globe, Vision, CSB…

    THÔNG TIN SẢN PHẨM

    Tên ModelBT-HSE-200-12[12V200Ah]
    Công suất định danh
    (Normal capacity)
    20 Hour Rate (HR)10.0A @1.80V/Cell212.0AH
    10 Hour Rate (HR)20.0A @1.80V/Cell200.0AH
    5 Hour Rate (HR)34.0A @1.75V/Cell170.0AH
    3 Hour Rate (HR)50.0A @1.70V/Cell152.0AH
    1 Hour Rate (HR)120.0A @1.60V/Cell120.0AH
    Nội Trở (IR)≤ 3mΩTrọng Lượng: 61.5kg (135.3lbs)
    Tuổi thọ thiết kế12 NămVật liệu vỏ, nắp: ABS
    Đầu Cực (điện cực)T24 Terminal
    Kích Thước (mm)Dài 523 x Rộng 239 x Cao 215 x Tổng Cao 222 (±3mm)
    Dòng lớn nhấtDòng nạp (sạc) lớn nhất < 50ADòng phóng (xả) tối đa 5 giây: 1000A
    Phương pháp sạc @250CCycle (Chu kỳ): 14.1V to 14.4VStanby (thông thường): 13.6V to 13.8V
    Dãi Nhiệt độ làm việcNạp: -10ºC~40ºCPhóng: -10ºC~50ºCLưu kho: -10ºC~40ºC
    Tự Phóng Điện1 tháng còn 98%3 tháng còn 94%6 tháng còn 85%
    Tiêu Chuẩn Chất LượngISO 9001-2015; UL; IEC; CE
    Xuất xứViệt NamBảo hành: 24 tháng
    Ứng DụngUPS/EPS/thiết bị điều khiển, thiết bị y tế….

    binh acquy saite 12v200ah

    Bình ắc quy luôn có axit bên trong và có điện được tích trữ, bên ngoài có 2 cực bình để đấu nối tới thiết bị sử dụng.  Do vậy khách hàng nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và nên trang bị kiến thức để có thể đảm bảo an toàn khi sử dụng.

    Tên ModelBT-HSE-200-12[12V200Ah]
    Công suất định danh
    (Normal capacity)
    20 Hour Rate (HR)10.0A @1.80V/Cell212.0AH
    10 Hour Rate (HR)20.0A @1.80V/Cell200.0AH
    5 Hour Rate (HR)34.0A @1.75V/Cell170.0AH
    3 Hour Rate (HR)50.0A @1.70V/Cell152.0AH
    1 Hour Rate (HR)120.0A @1.60V/Cell120.0AH
    Nội Trở (IR)≤ 3mΩTrọng Lượng: 61.5kg (135.3lbs)
    Tuổi thọ thiết kế12 NămVật liệu vỏ, nắp: ABS
    Đầu Cực (điện cực)T24 Terminal
    Kích Thước (mm)Dài 523 x Rộng 239 x Cao 215 x Tổng Cao 222 (±3mm)
    Dòng lớn nhấtDòng nạp (sạc) lớn nhất < 50ADòng phóng (xả) tối đa 5 giây: 1000A
    Phương pháp sạc @250CCycle (Chu kỳ): 14.1V to 14.4VStanby (thông thường): 13.6V to 13.8V
    Dãi Nhiệt độ làm việcNạp: -10ºC~40ºCPhóng: -10ºC~50ºCLưu kho: -10ºC~40ºC
    Tự Phóng Điện1 tháng còn 98%3 tháng còn 94%6 tháng còn 85%
    Tiêu Chuẩn Chất LượngISO 9001-2015; UL; IEC; CE
    Xuất xứViệt NamBảo hành: 24 tháng
    Ứng DụngUPS/EPS/thiết bị điều khiển, thiết bị y tế….