Mua Bán - Thanh Lý - Sửa Chữa UPS
0906.394.871 - 0979.780.109 (Zalo/Viber/Telegarm)
0906.394.871 - 0979.780.109 (Zalo/Viber/Telegarm)
5,200,000 VNĐ
Thông số cơ bản
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 150Ah
Kích thước(LxWxHxTH): 3485x170x240x240 (mm)
Khối lượng: 43.4Kg
Terminal Type: F23
Bảo hành: 12 tháng
Tên Model | BT-HSE-150-12[12V150Ah] – Saite 12V150Ah | ||
Công suất định danh (Normal capacity) | 20 Hour Rate (HR) | 7.7A @1.80V/Cell | 154AH |
10 Hour Rate (HR) | 15.0A @1.80V/Cell | 150AH | |
5 Hour Rate (HR) | 25.5A @1.75V/Cell | 127.5AH | |
3 Hour Rate (HR) | 37.5A @1.70V/Cell | 114.0AH | |
1 Hour Rate (HR) | 90.0A @1.60V/Cell | 90.0AH | |
Nội Trở (IR) | ≤ 3.6mΩ | Trọng Lượng: 43.5kg (95.70lbs) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 Năm | Vật liệu vỏ, nắp: ABS | |
Đầu Cực (điện cực) | T23 Terminal | ||
Kích Thước (mm) | Dài 485 x Rộng 170 x Cao 240 x Tổng Cao 240 (±3mm) | ||
Dòng lớn nhất | Dòng nạp (sạc) lớn nhất < 37.5A | Dòng phóng (xả) tối đa 5 giây: 1000A | |
Phương pháp sạc @250C | Cycle (Chu kỳ): 14.1V to 14.4V | Stanby (thông thường): 13.6V to 13.8V | |
Dãi Nhiệt độ làm việc | Nạp: -10ºC~40ºC | Phóng: -10ºC~50ºC | Lưu kho: -10ºC~40ºC |
Tự Phóng Điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% |
Tiêu Chuẩn Chất Lượng | ISO 9001-2015; UL; IEC; CE | ||
Xuất xứ | Việt Nam | Bảo hành: 24 tháng | |
Ứng Dụng | UPS/EPS/thiết bị điều khiển, thiết bị y tế…. |
Bình ắc quy Saite 12V150Ah là bình có dung lượng acquy lớn, chuyên sài để lưu trữ trong thời gian dài. Việc sử dụng bình ắc quy lớn như vậy cần phải biết cách sử dụng hợp lý và nên bảo dưỡng và sạc điện đúng cách.
NGUỒN VÀO | |
---|---|
Điện áp danh định | 220 VAC |
Ngưỡng điện áp | 165 ~ 265 VAC |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50Hz |
Kết nối ngõ vào | Dây điện có phích cắm chuẩn NEMA |
NGUỒN RA | |
Công suất | 1000VA / 600W |
Điện áp | Chế độ điện lưới, giống ngõ vào Chế độ ắc qui: 220 VAC ± 10% (rms) |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng (chế độ ắc qui) | Sóng vuông |
Tần số | Chế độ điện lưới: Giống ngõ vào Chế độ ắc quy: 50Hz ± 1Hz |
Hiệu suất | 90% chế độ điện lưới |
Khả năng chịu quá tải | 120% +/- 15% trong 5 phút rồi ngắt ngõ ra |
Cấp điện ngõ ra | 3 ổ cắm chuẩn NEMA 5-15R |
ẮC QUI | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | 6 phút với 50% tải |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, báo lỗi |
Thời gian chuyển mạch | Tối đa 10ms |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 91 x 238 x 280 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 6,5 |
TRUNG TÂM PHÂN PHỐI , BẢO HÀNH SỬA CHỮA UPS TRÊN TOÀN QUỐC - HOTLINE 0906 394 871 (Zalo/Viber/Telegram) - 097 978 01 09 Dismiss